Thực đơn
Habu_Yoshiharu Các danh hiệu và các giải vô địch khácDanh hiệu | Năm giành được | Số danh hiệu |
---|---|---|
RyuO | 1989, 1992, 1994–95, 2001–02, 2017 (nay) | 7 |
Meijin (shogi) | 1994 - 1996, 2003, 2008-2010, 2014-15 | 9 |
Kisei (shogi) | 1993–95, 2000, 2008–2017 (nay) | 16 |
Oi (shogi) | 1993–2001, 2004–06, 2011–16 | 18 |
Oza (shogi) | 1992–2010, 2012–16 | 24 |
Kio (shogi) | 1991 - 2002, 2005 | 13 |
Osho (shogi) | 1996 - 2001, 2003, 2005-2009 | 12 |
Các danh hiệu danh dự: Danh hiệu Meijin, Kisei, Oi, Oza, Kioh, Osho, RyuO trọn đời. Do đã có danh hiệu trọn đời của cả 7 giải đấu, Habu trở thành người đầu tiên có danh hiệu trọn đời 7 giải đấu (永世七冠).
Các giải không có danh hiệuTên giải | Năm tổ chức | Số lần vô địch |
---|---|---|
ja (Tatsujin-sen) | 2011, 2012 | 2 |
ja (Asahi Cup Open) | 2009, 2011, 2013–15 | 5 |
*ja (Asahi Open) | 2003-2006 | 4 |
*ja (All Nihon Pro) | 1990, 1992, 1998 | 3 |
ja (Ginga-sen) | 1997, 1998, 2000, 2001, 2004, 2006, 2012 | 7 |
NHK Cup | 1989, 1992, 1997, 1998, 1999, 2001, 2008-2011 | 10 |
*ja (Hayazashi Senshuken) | 1992, 1995, 2002 | 3 |
ja (Nihon Series) | 1991, 1998, 2003, 2010-2011 | 5 |
ja (Shinjin-Oh) | 1988 | 1 |
*ja (All Star Kachinuki-sen) | 1988, 1990, 1997, 1999 | 4 |
*ja (Tenno-sen) | 1987, 1988 | 2 |
*ja (Young Lions (shogi)) | 1987, 1989 | 2 |
Lưu ý: Các giải có dấu * đã ngừng tổ chức.
Thực đơn
Habu_Yoshiharu Các danh hiệu và các giải vô địch khácLiên quan
Habu Yoshiharu Habuprionovolva hervieri Habuprionovolva Habuprionovolva aenigma Habuprionovolva umbilicata Habuprionovolva basilia Habur Zulaymah (huyện) Haruno Sakura Haruna (thiết giáp hạm Nhật) HanukkahTài liệu tham khảo
WikiPedia: Habu_Yoshiharu http://en.chessbase.com/post/when-a-shogi-champion... http://ratings.fide.com/card.phtml?event=7000537 http://www.japantimes.co.jp/text/fl20070107x1.html http://www.shogi.or.jp/player/kishi/habu.html http://www.shogi.or.jp/topics/2012/07/post-588.htm... https://id.loc.gov/authorities/names/nr95038936 https://archive.is/20121219002328/search.japantime... https://ci.nii.ac.jp/author/DA08909892?l=en https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00219812 https://isni.org/isni/0000000050147060